Có 2 kết quả:
營建 yíng jiàn ㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˋ • 营建 yíng jiàn ㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to build
(2) to construct
(2) to construct
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to build
(2) to construct
(2) to construct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0